Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brebis


[brebis]
danh từ giống cái
cừu cái
(nghĩa bóng) người hiền hậu
(tôn giáo) con chiên
à brebis tondue, Dieu mesure le vent
trời sinh voi sinh cỏ
brebis galeuse
người xấu (trong tập thể)
donner la brebis à garder au loup
giao trứng cho ác
repas de brebis
bữa ăn khan (không uống rượu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.