Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bredouille


[bredouille]
tính từ
không đạt kết quả, không được gì
Rentrer (revenir) bredouille
về không (đi săn, đi câu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.