Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
breloque


[breloque]
danh từ giống cái
đồ toòng teng (đeo vào dây đồng hồ hoặc vào vòng tay)
battre la breloque
chạy xọc xạch (đồng hồ)
nói bậy, nói lung tung



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.