Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bribe


[bribe]
danh từ giống cái
mẩu, mảnh
Une bribe de tabac
một mẩu thuốc lá
Des bribes de conversations
những mẩu đối thoại
phản nghĩa Masse, tout
(số nhiều) mẩu thừa
Des bribes de viande
những mẩu thịt ăn còn thừa
(nghĩa bóng) kiến thức sơ đẳng
Ne connaître que des bribes d'anglais
chỉ biết những kiến thức tiếng Anh sơ đẳng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.