briefly
briefly | ['bri:fli] | | phó từ | | | trong một thời gian ngắn | | | he paused briefly before continuing | | anh ta ngưng lại một chút rồi mới tiếp tục | | | bằng vài từ, ngắn gọn | | | briefly, you're fired ! | | nói ngắn gọn, anh bị sa thải! |
/'bri:fli/
phó từ ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
|
|