|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brillant
![](img/dict/02C013DD.png) | [brillant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáng rực; lóng lánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer brillante | | mặt biển lóng lánh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy hoàng, trọng thể | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cérémonie brillante | | buổi lễ trọng thể | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecrivain brillant | | nhà văn xuất sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brillante carrière | | sự nghiệp hiển hách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avenir brillant | | tương lai rực rỡ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Eteint. Mat, sombre. Terne, effacé, médiocre | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự sáng rực, sự lóng lánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le brillant de l'or | | sự lóng lánh của vàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hào nhoáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brillant factice | | sự hào nhoáng giả tạo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt | | ![](img/dict/809C2811.png) | brillant métallique | | ![](img/dict/633CF640.png) | ánh kim óng ánh | | ![](img/dict/809C2811.png) | faux brillant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài |
|
|
|
|