Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brillant


[brillant]
tính từ
sáng rực; lóng lánh
Mer brillante
mặt biển lóng lánh
huy hoàng, trọng thể
Cérémonie brillante
buổi lễ trọng thể
rực rỡ, xuất sắc, nổi bật, hiển hách
Ecrivain brillant
nhà văn xuất sắc
Brillante carrière
sự nghiệp hiển hách
Avenir brillant
tương lai rực rỡ
phản nghĩa Eteint. Mat, sombre. Terne, effacé, médiocre
danh từ giống đực
sự sáng rực, sự lóng lánh
Le brillant de l'or
sự lóng lánh của vàng
sự hào nhoáng
Brillant factice
sự hào nhoáng giả tạo
hột xoàn, viên kim cương nhiều mặt
brillant métallique
ánh kim óng ánh
faux brillant
(từ cũ, nghĩa cũ) sự hào nhoáng bề ngoài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.