Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briller


[briller]
nội động từ
sáng chói, sáng rực; lóng lánh
Le soleil brille
mặt trời sáng chói
Le diamant brille
kim cương lóng lánh
Des yeux qui brillent
cặp mắt lóng lánh
nổi bật, tỏ ra xuất sắc
Briller à un examen
xuất sắc trong kỳ thi
phản nghĩa s'assombrir; s'obscurcir, pâlir. s'effacer
briller par son absence
(mỉa mai) bị để ý là vắng mặt
faire briller quelqu'un
tạo cơ hội cho ai nổi lên
tout ce qui brille n'est pas or
không phải tất cả những thứ phát sáng đều là vàng
đừng nhìn sự việc theo vẻ bề ngoài của nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.