Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brin


[brin]
danh từ giống đực
cọng, ngọn
Brin de paille
cọng rơm
Brin d'herbe
ngọn cỏ
sợi, tao; thanh
Les brins d'une corde
các tao của dây thừng
Brin d'antenne
thanh anten
mẩu
Un brin de pain
một mẩu bánh mì
brin à brin
từng tí một
un brin de
một chút, một ít
un petit brin
chút ít
un beau brin de fille
(thân mật) một thiếu nữ rất đẹp, rất hấp dẫn
pas un brin
không một chút nào cả, hoàn toàn không



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.