|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brique
![](img/dict/02C013DD.png) | [brique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mur de brique | | tường gạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh (hình hòn gạch) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une brique de savon | | bánh xà phòng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ | | ![](img/dict/809C2811.png) | ça ne casse pas des briques | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc | | ![](img/dict/809C2811.png) | bouffer des briques | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mettre en brique | | ![](img/dict/633CF640.png) | chặt thành nhiều miếng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pas une brique de | | ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn không có gì cả | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có) màu gạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un teint brique | | da màu gạch | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Brick |
|
|
|
|