Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brique


[brique]
danh từ giống cái
gạch
Mur de brique
tường gạch
bánh (hình hòn gạch)
Une brique de savon
bánh xà phòng
(tiếng lóng; biệt ngữ) một triệu frăng cũ
ça ne casse pas des briques
cái đó chẳng có gì lạ, cái đó chẳng có gì là đặc sắc
bouffer des briques
(thông tục) ăn bánh ngáp, không có gì ăn
mettre en brique
chặt thành nhiều miếng
pas une brique de
hoàn toàn không có gì cả
tính từ (không đổi)
(có) màu gạch
Un teint brique
da màu gạch
đồng âm Brick



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.