Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briqueter


[briqueter]
ngoại động từ
xây gạch, lát gạch
tô giả gạch
Facade briquetée
mặt nhà giả gạch
đóng (thành) bánh
Briqueter du charbon
đóng than thành bánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.