Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briser


[briser]
ngoại động từ
đánh vỡ, phá vỡ
Briser une glace
đánh vỡ tấm gương
Briser le coeur
làm đau lòng
Briser ses fers
phá tan xiềng xích
phá vỡ, phá tan
Briser le silence
phá tan sự im lặng
Briser une alliance
phá vỡ một liên minh
ngắt
Briser un entretien
ngắt một cuộc nói chuyện
phản nghĩa Consolider, réparer
đồng âm Brisées
làm cho mệt nhoài
Ce voyage m'a brisé
cuộc hành trình ấy đã làm cho tôi mệt nhoài
(thông tục) nói (điều gì) vỗ vào mặt (ai)
nội động từ
vỗ vào bờ (sóng biển)
(săn bắn) bẻ cành đánh dấu lối đi của thú săn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.