Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
briseur


[briseur]
danh từ
người phá vỡ, người phá
Briseur de grève
thợ phá đình công (thợ không chịu tham gia đình công; thợ tuyển dụng để thay thế thợ đình công)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.