|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brocher
![](img/dict/02C013DD.png) | [brocher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đóng (đinh) vào móng ngựa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) dao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo...) |
|
|
|
|