|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brocher
 | [brocher] |  | ngoại động từ | |  | đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách) | |  | (ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...) | |  | đóng (đinh) vào móng ngựa | |  | (kỹ thuật) dao | |  | (nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo...) |
|
|
|
|