Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brocher


[brocher]
ngoại động từ
đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách)
(ngành dệt) cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc...)
đóng (đinh) vào móng ngựa
(kỹ thuật) dao
(nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.