Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brochette


[brochette]
danh từ giống cái
que xiên nhỏ
viên (lượng thịt trên que xiên)
Une brochette de viande
một xiên thịt
hàng, dãy (người)
Une brochette de jeunes filles
một hàng thiếu nữ
ghim cài (huân chương)
cái bón mồi (cho chim con)
(sử học) que rẽ đường ngôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.