|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broder
![](img/dict/02C013DD.png) | [broder] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thêu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Métier à broder | | nghề thêu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) thêu dệt thêm, tô vẽ thêm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Broder une histoire | | thêu dệt thêm cho một câu chuyện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne peut raconter une histoire sans broder | | nó không thể kể một câu chuyện mà không thêu dệt gì thêm |
|
|
|
|