Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bronze


[bronze]
danh từ giống đực
đồng thanh
Statue de bronze
bức tượng bằng đồng thanh
đồ nghệ thuật bằng đồng thanh
(thơ ca, từ cũ nghĩa cũ) súng đại bác
coeur de bronze
xem coeur
de bronze
(nghĩa bóng) cứng rắn, vô cảm
homme de bronze
con người bất nhẫn
oeuvre coulée en bronze
công trình bất hủ
teint de bronze
nước da bánh mật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.