|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brosse
![](img/dict/02C013DD.png) | [brosse] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn chải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brosse à dents | | bàn chải răng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner un coup de brosse à son pantalon | | chải quần của mình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) (hàng lông) bàn chải (ở chân ong) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) bút lông cứng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều)) bụi cây rìa rừng | | ![](img/dict/809C2811.png) | cheveux en brosse | | ![](img/dict/633CF640.png) | tóc húi cua | | ![](img/dict/809C2811.png) | passer la brosse, manier la brosse à reluire | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật, nghĩa bóng) nịnh hót | | ![](img/dict/809C2811.png) | travail fait à la brosse | | ![](img/dict/633CF640.png) | việc làm vội cho xong, việc làm qua quýt |
|
|
|
|