Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brosser


[brosser]
ngoại động từ
chải
Brosser son chapeau
chải mũ
Brosser quelqu'un
chải quần áo cho ai
vẽ, phác
Brosser une toile
vẽ một bức tranh
Brosser un tableau de la situation
(nghĩa bóng) phác ra một bức tranh về tình hình
(thể dục thể thao) đập xoáy (quả bóng)
nội động từ
(săn bắn) luồn qua bãi cây



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.