Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brou


[brou]
danh từ giống đực
vỏ quả hồ đào, vỏ quả hạch
brou de noix
rượu hồ đào
nước hồ đào (để nhuộm gỗ trắng thành gỗ hồ đào)
đồng âm Brout



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.