brownie
brownie | ['brauni] | | danh từ | | | ma thiện, phúc thần | | | chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) | | | máy ảnh nhỏ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân |
/'brauni/
danh từ ma thiện, phúc thần chim non (nữ hướng đạo từ 8 đến 11 tuổi) máy ảnh nhỏ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh sôcôla hạnh nhân
|
|