Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
broyer


[broyer]
ngoại động từ
tán, nghiền
Broyer du poivre
tán hạt tiêu
Broyer avec ses dents
nghiền bằng răng (nhai)
Broyer les couleurs
(hội hoạ) nghiền màu
làm nát ra, đập tan
Avoir deux doigts broyés dans l'engrenage
bị kẹp nát hai ngón tay vào bánh răng
Broyer la résistance ennemie
đập tan sự kháng cự của quân địch
Broyer la main de qqn
bóp mạnh tay ai
broyer du noir
(thân mật) phiền muộn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.