Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brune


[brune]
tính từ giống cái
nâu
(có) tóc nâu
xem brun
danh từ giống cái
người tóc nâu
sự xuống của mặt trời, buổi tối
à la brune
khi màn đêm buông xuống, lúc hoàng hôn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.