|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brusquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [brusquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đối xử thô bạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brusquer quelqu'un | | đối xử thô bạo với ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brusquer ses enfants | | đối xử thô bạo với con cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thúc nhanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Brusquer une solution | | thúc nhanh một giải pháp | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Ménager; ralentir | | ![](img/dict/809C2811.png) | attaque brusquée | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc tấn công bất thình lình | | ![](img/dict/809C2811.png) | brusquer la fortune | | ![](img/dict/633CF640.png) | liều nắm lấy thời cơ |
|
|
|
|