Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brusquer


[brusquer]
ngoại động từ
đối xử thô bạo
Brusquer quelqu'un
đối xử thô bạo với ai
Brusquer ses enfants
đối xử thô bạo với con cái
thúc nhanh
Brusquer une solution
thúc nhanh một giải pháp
phản nghĩa Ménager; ralentir
attaque brusquée
cuộc tấn công bất thình lình
brusquer la fortune
liều nắm lấy thời cơ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.