Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brutal


[brutal]
tính từ
tàn nhẫn, hung tợn
Homme brutal
người tàn nhẫn
Une franchise brutale
một lối thành thực tàn nhẫn
mạnh và đột nhiên (quả đấm...)
bất thình lình
Une réponse brutale
câu trả lời bất thình lình
(từ cũ, nghĩa cũ) (có) thú tính
Instinct brutal
bản năng thú tính
phản nghĩa Spirituel; aimable, doux
danh từ
người tàn nhẫn, người hung tợn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.