Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brute


[brute]
tính từ giống cái
mộc, sống, thô, nguyên
Soie brute
tơ sống, lụa mộc
Sucre brut
đường thô
Matière brute
nguyên liệu
Champagne brut
rượu sâm banh nguyên chất (không pha tí ngọt nào)
Pétrole brute
dầu thô
(kinh tế) gộp, cả bì
Bénéfices bruts
lợi nhuận gộp
Poids brut
trọng lượng cả bì
(từ cũ, nghĩa cũ) mộc mạc, thô lậu
xem brut
danh từ giống cái
người tàn nhẫn, hung tợn
Une vraie brute
một người tàn nhẫn thực sự
người thô thiển, người không có thí tuệ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.