Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bryology




bryology
[brai'ɔlədʒi]
danh từ
môn nghiên cứu rêu


/brai'ɔlədʤi/

danh từ
môn nghiên cứu rêu

Related search result for "bryology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.