Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
brûlure


[brûlure]
danh từ giống cái
vết bá»ng
Se faire une brûlure à la main
bị bá»ng ở bàn tay
cảm giác nóng rực
Des brûlures d'estomac
cảm giác nóng rực ở dạ dày
vết cháy sém (ở cây)
vết cháy (ở quần áo, do tàn thuốc lá...)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.