|  buffet 
 
 
 |  | [buffet] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | tủ buýp phê |  |  |  | bàn bày tiệc (trong các buổi tiếp khách) |  |  |  | quầy ăn (ở nhà ga) |  |  |  | (âm nhạc) tủ (đàn ông) |  |  |  | (thông tục) bụng, dạ dày |  |  |  | Il n'avait rien dans le buffet |  |  | nó chưa ăn gì cả |  |  |  | danser devant le buffet |  |  |  | (thân mật) không có gì ăn | 
 
 
 |  |