Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buffet


[buffet]
danh từ giống đực
tủ buýp phê
bàn bày tiệc (trong các buổi tiếp khách)
quầy ăn (ở nhà ga)
(âm nhạc) tủ (đàn ông)
(thông tục) bụng, dạ dày
Il n'avait rien dans le buffet
nó chưa ăn gì cả
danser devant le buffet
(thân mật) không có gì ăn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.