bugger
bugger | ['bʌgə] | | danh từ | | | như sodomite | | | kẻ đáng ghét, đứa chó chết | | | trở ngại, vấn đề rắc rối | | | to play silly buggers | | | làm trò ngu xuẩn | | động từ | | | giao cấu | | | to bugger sth up | | | làm hư hỏng cái gì | | | to bugger about/around | | | làm trò ngu xuẩn | | | to bugger sb about/around | | | đối xử tệ bạc với ai | | | bugger me! | | | chết tôi rồi! tiêu rồi! | | | to bugger off | | | đi chỗ khác, bỏ đi | | thán từ | | | chán quá! tức thật! |
/'bʌgə/
danh từ (như) sodomite , (đùa cợt) đồ chó chết
ngoại động từ ( about) săn đuổi to bugger a fox about săn duổi một con cáo
|
|