Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buissonnier


[buissonnier]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) ở bụi (chim, thú...)
Merle buissonnier
chim hét ở bụi
faire I'école buissonnière
trốn học đi chơi; bỏ việc đi chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.