Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bulle


[bulle]
danh từ giống cái
(tôn giáo) sắc lệnh (của giáo hoàng)
(sử học) ấn (buộc vào văn bản)
bọt
Bulle de savon
bọt xà phòng
bọng nước (ở da)
(tiếng lóng) điểm không
Avoir une bulle en maths
bị điểm không môn toán
coincer la bulle
(thân mật) không làm gì cả
danh từ giống đực
giấy buyn (loại giấy thô, màu vàng nhạt)
tính từ (không đổi)
(Papier bulle) giấy buyn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.