Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bunker


[bunker]
danh từ giống đực
hầm boongke
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
Envoyer sa balle dans un bunker
đánh bóng vào hố cát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.