|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bureau
![](img/dict/02C013DD.png) | [bureau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn viết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bàn giấy, phòng làm việc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phòng, sở, ty, cơ quan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bureau de placement | | phòng tìm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bureau d'enregistrement | | phòng đăng kí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bureau de tabac | | ty thuốc lá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bureau d'un théâtre | | chỗ bán vé ở nhà hát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bureau d'un avocat | | văn phòng luật sư | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ban chỉ đạo (một hội đồng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Renouveler le bureau | | bầu lại ban chỉ đạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | aller au bureau | | ![](img/dict/633CF640.png) | đi đến công sở, đi làm việc | | ![](img/dict/809C2811.png) | bureau politique d'un parti | | ![](img/dict/633CF640.png) | bộ chính trị của một đảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | heures de bureau | | ![](img/dict/633CF640.png) | giờ hành chính | | ![](img/dict/809C2811.png) | fournitures de bureau | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem fourniture |
|
|
|
|