|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
burette
![](img/dict/02C013DD.png) | [burette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lọ (đựng giấm, dầu... ở bàn ăn) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) bình rượu, bình nước làm lễ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hoá học) buret | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) ống bóp dầu, bình dầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) tinh hoàn, hòn dái | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser les burettes à qqn | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) quấy rầy ai, làm ai khó chịu |
|
|
|
|