| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  buriner 
 
 
 |  | [buriner] |  |  | ngoại động từ |  |  |  | khắc |  |  |  | Buriner une planche de bois |  |  | khắc tấm gỗ |  |  |  | (kỹ thuật) cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại) |  |  |  | (nghĩa bóng) làm thành vết nhăn sâu |  |  |  | Les soucis ont buriné son visage |  |  | lo lắng đã làm cho mặt anh ta có vết nhăn sâu | 
 
 
 |  |  
		|  |  |