Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buriner


[buriner]
ngoại động từ
khắc
Buriner une planche de bois
khắc tấm gỗ
(kỹ thuật) cắt gọt (các chỗ xơ trên mặt kim loại)
(nghĩa bóng) làm thành vết nhăn sâu
Les soucis ont buriné son visage
lo lắng đã làm cho mặt anh ta có vết nhăn sâu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.