Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
but


[but]
danh từ giống đực
đích
Viser le but
nhắm đến đích
mục đích
Atteindre son but
đạt mục đích
Passer le but
vượt mục đích
(thể dục thể thao) khung thành; cầu môn; bàn (thắng) (bóng đá)
Gardien de but
thủ thành, thủ môn
Marquer un but
ghi một bàn
Gagner par trois buts à un
chiến thắng với tỉ số 3 - 1
aller au but; aller droit au but
đi thẳng vào việc
but égalisateur
(thể dục, thể thao) bàn thắng gỡ hoà; bàn quân bình tỉ số
dans le but de
nhằm mục đích
dans quel but ?
để làm gì? nhằm mục đích gì?
de but en blanc
đột nhiên
sans but
không mục đích, vu vơ, bâng quơ
surface de but
(thể thao; bóng đá) khu phạt đền; vùng cấm địa
đồng âm Butte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.