Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buter


[buter]
nội động từ
dựa vào
Poutre qui bute contre un mur
xà dựa vào tường
vấp phải
Buter contre une pierre
vấp phải hòn đá
Buter contre un problème
vấp phải một vấn đề
ngoại động từ
đỡ, chống
Buter un mur
đỡ bức tường
bắn chết, ám sát bằng súng
Se faire buter
tự sát bằng súng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.