Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buteur


[buteur]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) người làm bàn (thắng); người ghi bàn
Notre équipe manque de buteurs
đội của chúng tôi thiếu người ghi bàn (thiếu các chân sút)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.