Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butin


[butin]
danh từ giống đực
chiến lợi phẩm
của cướp được; của ăn cắp được
tài liệu thu thập được; hiện vật thu thập được (khi đi nghiên cứu thiên nhiên, khi khai quât...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.