| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  butiner 
 
 
 |  | [butiner] |  |  | nội động từ |  |  |  | thu lượm thức ăn (ong) |  |  |  | L'abeille butine sur les fleurs |  |  | con ong thu lượm thức ăn ở hoa |  |  | ngoại động từ |  |  |  | thu lượm |  |  |  | Butiner le pollen |  |  | thu lượm phấn hoa |  |  |  | Butiner des renseignements |  |  | thu lượm tình hình | 
 
 
 |  |  
		|  |  |