|  | [butoir] | 
|  | danh từ giống đực | 
|  |  | cái chặn | 
|  |  | Butoir de chemin de fer | 
|  | ụ chặn (ở cuối đường xe lửa) | 
|  |  | Butoir de porte | 
|  | cái chặn cửa | 
|  |  | đục thợ chạm | 
|  |  | (nghĩa bóng) kì hạn nghiêm chỉnh (được qui định trước) | 
|  |  | La fin du mois est le butoir pour la remise de ce rapport | 
|  | cuối tháng là kì hạn nghiêm chỉnh để nộp báo cáo này | 
|  |  | date butoir | 
|  |  | kì hạn cuối cùng, thời hạn cuối cùng | 
|  | đồng âm Buttoir |