Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
butte


[butte]
danh từ giống cái
ụ đất, mô đất
Butte de tir
ụ bắn (để đặt bia vào mà tập bắn)
phản nghĩa Creux, dépression
(tiếng lóng, biệt ngữ) máy chém
Monter à la butte
lên máy chém
être en butte à
phải đương đầu với, phải chịu
butte-témoin
(địa chất; địa lý) ụ sót, mô sót
đồng âm But



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.