Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
buvable


[buvable]
danh từ giống đực
(thân mật) uống được
Ce vin est à peine buvable
rượu vang nầy cũng tạm uống được
Eau buvable
nước uống được
phản nghĩa Imbuvable
(dược học) (để) uống
Ampoule buvable
ống thuốc uống
ce type n'est pas buvable
(thân mật) loại người này không thể chịu đựng được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.