Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
buồn


triste; chagrin; affligé; morose; morne; sombre; peiné; qui a le cafard
Một ngày buồn
une journée triste
Tâm trạng buồn
humeur chagrine
Buồn vì cái chết của người bạn
affligé de la mort de son ami
Vẻ buồn
air morose
Cái nhìn buồn
regard morne
Mặt buồn
visage sombre
Chị ấy rất buồn vì sự biệt li
elle est très peinée de la séparation
éprouver une sensation de titillation; être chatouilleux
Nó cù nách tôi nên tôi buồn
il me chatouille à l'aisselle et j'éprouve une sensation de titillation
avoir envie de; ressentir le besoin de; ne pouvoir s'empêcher de
Buồn mửa
avoir envie de vomir
vouloir (en tour négatif)
Chẳng ai buồn nghe nó
personne ne veut l'écouter
buồn buồn
(redoublement; sens plus fort) très triste (redoublement; sens atténué) éprouver une légère sensation de titillation
buồn như chấu cắn
s'ennuyer comme une carpe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.