Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâche


[bâche]
danh từ giống cái
vải bạt
khung kính (che cây non)
(kỹ thuật, hàng hải) két nước
(thông tục) khăn trải giÆ°á»ng
(thông tục) mũ cát-két



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.