|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâillonnement
![](img/dict/02C013DD.png) | [bâillonnement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhét giẻ và o miệng, sự bịt miệng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự khoá miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le bâillonnement de la presse | | sự khoá miệng giới báo chà |
|
|
|
|