Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bâtard


[bâtard]
tính từ
(đẻ) hoang
Enfant bâtard
con hoang
lai, không thuần chủng
Chien bâtard
chó lai
hỗn tạp
Architecture bâtarde
kiến trúc hỗn tạp
phản nghĩa Légitime; race (derace)
écriture bâtarde
chữ rông ngả
danh từ
con hoang, con ngoài giá thú
con vật lai, con vật không thuần chủng



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.