Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
béarnais


[béarnais]
tính từ
(thuộc) xứ Bê-ác-nơ (Pháp)
le Béarnais
vua Hen-Ri IV
race béarnaise
giống cừu Bê-ác-nơ
sauce béarnaise
nước xốt bêacnơ (trứng, bơ)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.