| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  bégayer 
 
 
 |  | [bégayer] |  |  | ná»™i động từ |  |  |  | nói lắp |  |  |  | ấp úng |  |  |  | báºp bẹ |  |  |  | Les enfants bégaient |  |  | trẻ em báºp bẹ |  |  | ngoại động từ |  |  |  | lúng búng nói |  |  |  | Bégayer des excuses |  |  | lúng búng nói những câu xin lá»—i | 
 
 
 |  |  
		|  |  |