Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
bégayer


[bégayer]
nội động từ
nói lắp
ấp úng
bập bẹ
Les enfants bégaient
trẻ em bập bẹ
ngoại động từ
lúng búng nói
Bégayer des excuses
lúng búng nói những câu xin lỗi



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.