Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bén


(tiếng địa phương) tranchant
Dao bén
couteau tranchant
prendre
Lửa bắt đầu bén
le feu commence à prendre
entrer en contact avec; toucher
Chân không bén đất
le pied ne touche pas le sol
mordre
Cá bén mồi
le poisson mord à l'appât
commencer
Bén duyên
commencer à s'aimer
không bén gót
ne pas aller à la cheville de quelqu'un
luôn bén gót ai
être toujours aux talons de quelqu'un
quen hơi bén tiếng
commencer à être en affinité



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.